Màng lọc MBR dạng sợi rỗng là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất trong lĩnh vực xử lý nước thải hiện nay. Với công nghệ lọc màng sinh học, sản phẩm này có khả năng loại bỏ cả hữu cơ lẫn vô cơ trong nước thải, đồng thời khử trùng và giảm nồng độ vi sinh vật độc hại. Với thiết kế lỗ lọc siêu nhỏ, đây là giải pháp được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải hiện nay.
1. Đôi nét về công nghệ màng lọc MBR trong xử lý nước thải
1.1. Công nghệ màng lọc MBR là gì?
Công nghệ màng lọc MBR (Membrane Bio-Reactor) là một hệ thống tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp trên toàn thế giới. MBR kết hợp công nghệ lọc màng và bể lọc sinh học trong quy trình xử lý nước thải, thay thế vai trò tách cặn của bể lắng bậc hai và bể lọc nước đầu vào. Điều này cho phép loại bỏ bể lắng bậc hai, bể khử trùng và sử dụng nồng độ MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids) cao hơn, giúp tiết kiệm diện tích bể sinh học.
Công nghệ MBR cung cấp chất lượng nước sau xử lý tốt hơn và ổn định hơn so với công nghệ vi sinh truyền thống. Nước sau xử lý có thể được tái sử dụng cho một số mục đích tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
Công nghệ MBR là một nâng cấp của quá trình xử lý hoạt tính truyền thống (CAS). Trong quy trình MBR, module màng được đặt trong bể Aerotank hoặc bể riêng. Thay vì giữ bùn hoạt tính trong bể lắng thứ cấp như trong phương pháp truyền thống, màng MBR sử dụng lỗ vi lọc để hoàn toàn phân tách hỗn hợp nước và bùn.
Quá trình phân tách chất bẩn và vi sinh vật hoàn toàn diễn ra qua màng MBR, không cần sử dụng bể lắng thứ cấp và bể khử trùng. Điều này giúp tiết kiệm 50% diện tích bể sinh học, giải quyết những vấn đề phổ biến trong việc vận hành hệ thống CAS và giảm chi phí nhân công vận hành. Vận hành hệ thống MBR cũng đơn giản và tự động hơn, với việc kiểm soát thông lượng nước sạch bơm ra qua đồng hồ đo lưu lượng và chu kỳ hút/rửa tự động thông qua van điện tử.
Công nghệ MBR cho phép vận hành với nồng độ bùn hoạt tính cao hơn, từ 8.000 – 12.000 mg/l, so với công nghệ CAS chỉ có thể vận hành với nồng độ bùn hoạt tính từ 2.000 – 3.000 mg/l. Với nồng độ bùn cao, thể tích bể sinh học có thể giảm, làm giảm chi phí xây dựng. Thời gian lưu bùn SRT (Solid Retention Time) dài hơn, từ 25-30 ngày, giảm khối lượng bùn sinh ra và giúp giảm 50% chi phí xử lý bùn.
Đặc biệt, công nghệ MBR dạng sợi rỗng đảm bảo chất lượng nước sau xử lý ổn định và đạt tiêu chuẩn A, đáp ứng các yêu cầu cao nhất về xả thải. Nước sau xử lý có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích như tưới cây, rửa sàn, làm mát. Đối với các hệ thống cũ, để đáp ứng yêu cầu tăng lưu lượng nước thải hoặc chất lượng xử lý nước đạt tiêu chuẩn A, chỉ cần thay thế bể lắng II bằng công nghệ MBR dạng sợi rỗng mà không cần mở rộng bể sinh học hay xây dựng thêm cơ sở.
1.2. Sự phát triển và ứng dụng của công nghệ màng lọc MBR
Sự phát triển và ứng dụng của công nghệ màng lọc MBR (Membrane Bio-Reactor) đã đem lại những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực xử lý nước thải. Từ khi xuất hiện lần đầu tiên, công nghệ này đã trải qua một quá trình phát triển liên tục, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với xu hướng tăng cường ý thức về bảo vệ môi trường và sự gia tăng của dân số đô thị, việc xử lý nước thải đang trở thành một thách thức ngày càng lớn. Trong bối cảnh này, công nghệ MBR đã trở thành một giải pháp tiên tiến và hiệu quả trong việc xử lý nước thải.
Qua quá trình phát triển, công nghệ MBR đã được cải tiến về vật liệu màng, thiết bị và kỹ thuật sản xuất, tạo ra những màng lọc chất lượng cao và đáng tin cậy. Với kích thước lỗ màng nhỏ và khả năng tách lọc tốt, MBR có thể loại bỏ hiệu quả các chất lơ lững, hạt keo, vi khuẩn và một số virus từ nước thải.
Ứng dụng của công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng rất đa dạng và phổ biến trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp. Trong lĩnh vực đô thị, MBR đã được áp dụng thành công trong các dự án lớn trên khắp thế giới, giúp xử lý nước thải đô thị trở nên hiệu quả hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải cao nhất. Đối với nước thải công nghiệp, công nghệ MBR cũng mang lại những lợi ích vượt trội như tăng khả năng xử lý bùn hoạt tính, giảm diện tích cần thiết và giảm chi phí vận hành.
Với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi, công nghệ màng MBR đang góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng môi trường và bảo vệ tài nguyên nước. Sự tiến bộ và sự ứng dụng của công nghệ này đã khẳng định vị trí của màng MBR, một trong những công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay.
2. Nguyên lý hoạt động của công nghệ MBR
Công nghệ màng lọc MBR hoạt động dựa trên nguyên lý kết hợp giữa quá trình sinh học và quá trình màng lọc. Quá trình này giúp loại bỏ hiệu quả các chất gây ô nhiễm và tạo ra nước thải xử lý chất lượng cao.
2.1. Cấu thành và thành phần của hệ thống MBR
Hệ thống MBR (Membrane Bio-Reactor) bao gồm các thành phần chính sau:
- Bể sinh học: Đây là nơi diễn ra quá trình sinh học, trong đó vi khuẩn và các hệ vi sinh vật phân huỷ các chất hữu cơ trong nước thải. Bể sinh học thường được thiết kế với các bể nhiều tầng để tăng diện tích tiếp xúc giữa vi khuẩn và chất thải.
- Màng lọc MBR dạng sợi rỗng: Là thành phần quan trọng của hệ thống MBR, màng lọc có vai trò loại bỏ các chất lơ lững, hạt keo, vi khuẩn và virus từ nước thải. Màng MBR thường là các màng siêu mịn với kích thước lỗ nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt rắn và vi sinh vật.
- Bơm: Bơm được sử dụng để đẩy nước thải qua màng lọc, tạo áp suất cần thiết để lọc và tách chất lơ lững.
- Hệ thống kiểm soát: Hệ thống MBR được điều khiển bằng các thiết bị và cảm biến để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Điều khiển tự động giúp theo dõi và điều chỉnh quá trình xử lý nước thải, đảm bảo sự ổn định và chất lượng đầu ra.
- Hệ thống xử lý bùn: Bùn sinh ra từ quá trình xử lý được thu gom và xử lý tiếp. Nó có thể được tái sử dụng hoặc loại bỏ theo quy trình xử lý bùn thích hợp.
- Hệ thống thông gió: Một hệ thống thông gió được sử dụng để cung cấp oxy cho quá trình sinh học trong bể. Oxy cần thiết để vi khuẩn phân huỷ chất hữu cơ trong nước thải.
Các thành phần này hoạt động cùng nhau để tạo ra quá trình xử lý hiệu quả trong hệ thống MBR, cho phép loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải xử lý chất lượng cao.
2.2. Quá trình xử lý bước đầu
Quá trình xử lý bước đầu của hệ thống MBR (Membrane Bio-Reactor) bao gồm các giai đoạn sau:
- Tiền xử lý: Nước thải đầu vào từ nguồn nước thải được xử lý trước khi vào bể sinh học. Tiền xử lý có thể bao gồm các giai đoạn như sàng lọc để loại bỏ chất rắn lơ lửng lớn, quá trình tách dầu và mỡ, quá trình cân bằng pH và cân bằng nhiệt độ.
- Bể sinh học: Nước thải tiền xử lý được chuyển vào bể sinh học, nơi diễn ra quá trình sinh học. Trong bể sinh học, vi khuẩn và hệ vi sinh vật phân huỷ các chất hữu cơ có trong nước thải. Quá trình này tạo ra bùn hoạt tính, làm kết tủa và hình thành tảo. Bùn hoạt tính và tảo được tạo thành các cục và cuối cùng được loại bỏ hoặc tái sử dụng.
- Màng lọc: Nước thải từ bể sinh học được đẩy qua màng lọc MBR dạng sợi rỗng siêu mịn để loại bỏ các chất lơ lững, vi khuẩn và virus còn lại. Màng lọc giữ lại các chất cặn trong hệ thống và cho phép nước sạch đi qua.
- Bơm và tái sử dụng nước: Nước đã được lọc qua màng được bơm ra khỏi hệ thống MBR và có thể được sử dụng lại cho các mục đích khác như tưới cây, làm sạch, hoặc được thải ra môi trường nếu đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước.
- Xử lý bùn: Bùn sinh ra trong quá trình xử lý nước thải bị tách ra từ màng lọc và được xử lý tiếp để tái sử dụng hoặc loại bỏ. Xử lý bùn có thể bao gồm các giai đoạn như lắng cặn, nén bùn, khử nước, hoặc quá trình xử lý bùn khác tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng.
Quá trình xử lý bước đầu của hệ thống MBR kết hợp các công nghệ sinh học và màng lọc MBR dạng sợi rỗng để loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm, đồng thời tạo ra nước thải xử lý chất lượng cao.
2.3. Quá trình lọc màng và tách chất rắn
Quá trình lọc màng và tách chất rắn trong hệ thống MBR (Membrane Bio-Reactor) được thực hiện như sau:
- Lọc màng: Nước thải từ bể sinh học được đẩy qua màng lọc siêu mịn, gọi là màng MBR. Màng lọc MBR dạng sợi rỗng thường là các màng bán thấm hoặc màng bán thấm sợi. Kích thước lỗ màng rất nhỏ, thường chỉ khoảng vài phần tỷ µm, giúp nắm bắt các chất lơ lững, vi khuẩn, virus và các hạt tồn dư trong nước thải. Quá trình này làm tách chất lỏng và chất rắn trong nước thải.
- Bơm chân không: Để tăng hiệu suất lọc màng và loại bỏ các chất rắn còn lại trên bề mặt màng, hệ thống MBR thường sử dụng bơm chân không. Bơm chân không tạo ra áp suất hút ở phía trên màng, giúp nước thải đi qua màng và bám chặt các chất rắn trên bề mặt màng.
- Hệ thống chống nghẹt: Do màng lọc dễ bị nghẹt do chất cặn, bùn hoạt tính hoặc tảo tích tụ, hệ thống MBR được trang bị các biện pháp chống nghẹt như thường xuyên bơm sục khí vào dưới màng để làm tạo bọt khí và làm sạch màng, áp suất hút và áp suất nước trong hệ thống được điều chỉnh để ngăn chặn nghẹt màng.
- Làm sạch màng: Khi màng lọc MBR dạng sợi rỗng bị nghẹt, cần thực hiện quá trình làm sạch màng để khôi phục hiệu suất lọc. Có hai phương pháp chính được sử dụng là làm sạch màng bằng chất hóa học (như dung dịch axit hoặc dung dịch kiềm) hoặc làm sạch màng bằng quá trình ngược áp suất. Quá trình làm sạch màng thường được thực hiện định kỳ hoặc theo cảm biến đo hiệu suất lọc.
Quá trình lọc màng và tách chất rắn trong hệ thống MBR đảm bảo nước thải sau xử lý đạt được chất lượng cao và loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm. Các chất lơ lững, vi khuẩn, virus và hạt rắn bị giữ lại trên bề mặt màng, trong khi nước sạch đi qua và được sử dụng lại hoặc thải ra môi trường một cách an toàn.
2.4. Quá trình xử lý bùn
Quá trình xử lý bùn trong hệ thống MBR (Membrane Bio-Reactor) bao gồm các bước sau:
- Tách bùn: Trong quá trình lọc màng, các hạt bùn và chất rắn trong nước thải được giữ lại trên bề mặt của màng. Những hạt bùn này tạo thành một lớp bùn màng (cake layer) trên màng lọc MBR dạng sợi rỗng. Quá trình này giúp tách bùn khỏi nước thải và giữ chúng trong hệ thống.
- Hệ thống tái cung cấp bùn: Bùn được tách ra từ màng sẽ được đưa vào hệ thống tái cung cấp bùn (sludge recirculation system). Trong hệ thống này, bùn sẽ được tái cung cấp vào bể sinh học hoặc bể xử lý tiếp theo để thực hiện quá trình phân giải sinh học.
- Xử lý bùn: Bể sinh học trong hệ thống MBR là nơi quá trình phân giải sinh học diễn ra. Trong bể này, vi khuẩn và các vi sinh vật khác phân hủy chất hữu cơ trong bùn, biến chúng thành các chất vô hại. Quá trình này giúp làm sạch bùn và nước thải.
- Bể chứa bùn: Sau khi bùn được xử lý trong bể sinh học, nó được chuyển đến bể chứa bùn (sludge holding tank). Bể này giữ bùn để đảm bảo quá trình xử lý liên tục và ổn định.
- Xử lý và tiêu hủy bùn: Bùn thu thập từ bể chứa bùn cần được xử lý và tiêu hủy để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường. Quá trình này bao gồm các phương pháp như lắng đọng, khử trùng hoặc việc đưa bùn vào quy trình xử lý bùn tiếp theo như ủ bùn hoặc xử lý nhiệt.
Quá trình xử lý bùn trong hệ thống MBR giúp loại bỏ chất cặn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước thải, đồng thời đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của quá trình xử lý.
3. Những ưu điểm và lợi ích của công nghệ màng lọc MBR
3.1. Những ưu điểm nổi bật của công nghệ màng lọc MBR
Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng:
- Công nghệ MBR sử dụng màng với kích thước lỗ nhỏ (0,03 µm), cho phép tách các chất lơ lững, hạt keo, vi khuẩn, một số virus và các phân tử hữu cơ lớn. Do đó, không cần bể lắng bùn sinh học và bể khử trùng, giúp tiết kiệm diện tích bể sinh học, giảm chi phí xây dựng và thiết bị, cũng như chi phí vận hành và sử dụng diện tích cho mục đích khác.
- Thời gian lưu nước trong quá trình MBR ngắn hơn (2,5 – 5 giờ) so với công nghệ bùn hoạt tính thông thường (> 6 giờ), giảm diện tích đất yêu cầu. Điều này rất hữu ích đối với các khu vực như bệnh viện, khách sạn, cao ốc văn phòng và các công trình cải tạo không có diện tích đất dự trữ.
- MBR có nồng độ vi sinh MLSS cao và thời gian lưu bùn (SRT) dài, làm giảm khối lượng bùn dư sinh ra và giảm chi phí xử lý và xử lý bùn. Nồng độ bùn cao cũng giúp tăng hiệu quả xử lý bùn hoạt tính do làm giảm khả năng nổi của bùn.
- Màng lọc MBR dạng sợi rỗng được thiết kế để xử lý nồng độ bùn hoạt tính cao (5.000 – 12.000 mg/l) và tải trọng BOD cao, giảm thể tích bể sinh học hiếu khí và giảm chi phí đầu tư xây dựng.
- Công nghệ MBR đảm bảo chất lượng nước sau xử lý tốt mà không cần quan tâm đến nước đầu vào có chứa bùn hoạt tính lơ lửng, vi khuẩn gây bệnh hoặc chlorine dư.
- Nước sau xử lý qua màng lọc MBR dạng sợi rỗng thường có chất lượng chất rắn rất thấp (< 0.5 mg/l), BOD5 và COD thấp, cho phép sử dụng nước thải với các mục đích khác như làm mát, tưới cây hoặc rửa đường.
- Quá trình vận hành MBR đơn giản và dễ dàng hơn so với quá trình thông thường. MBR có thể được điều chỉnh hoàn toàn tự động trong quá trình vận hành, không cần đo chỉ số SVI hàng ngày (chỉ số quan trọng trong quá trình thông thường), giúp tiết kiệm nhân công vận hành.
- Khi nhà máy cần tăng công suất, chỉ cần đầu tư thêm mô đun màng lọc MBR dạng sợi rỗng cho quá trình, không cần xây dựng lại toàn bộ hệ thống.
3.2. Vì sao công nghệ màng lọc MBR ngày càng được ưa chuộng?
Công nghệ màng lọc MBR ngày càng được ưa chuộng khi mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực, có thể kể đến một vài trong số đó như chất lượng nước sau xử lý cao, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm khối lượng bùn sinh ra,…
3.2.1. Hiệu suất tách chất rắn
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng có kích thước lỗ nhỏ, cho phép tách các chất lơ lững, hạt keo, vi khuẩn và virus hiệu quả. Điều này đảm bảo chất lượng nước sau xử lý cao và loại bỏ hiệu quả các chất gây ô nhiễm.
3.2.2. Chất lượng nước sau xử lý cao
Công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng đảm bảo chất lượng nước sau xử lý luôn đạt mức tốt nhất. Quá trình lọc màng loại bỏ hiệu quả các chất lơ lững, vi khuẩn và virus, đảm bảo an toàn và tiêu chuẩn chất lượng cao cho nước tái sử dụng hoặc xả thải.
3.2.3. Tiết kiệm diện tích và tài nguyên
Công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng loại bỏ nhu cầu sử dụng bể lắng bùn sinh học và bể khử trùng phụ, giảm diện tích bể xử lý. Do đó, nó tiết kiệm không gian và giảm chi phí xây dựng, đồng thời cho phép sử dụng diện tích đất cho mục đích khác.
3.2.4. Tiết kiệm năng lượng
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng yêu cầu áp lực chất lỏng thấp hơn so với quá trình thông thường, giúp giảm nhu cầu năng lượng và chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng tái sử dụng nước thải trong MBR giúp giảm nguồn nước sạch được sử dụng từ nguồn nước tự nhiên.
3.2.5. Linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng
Công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng có khả năng điều chỉnh và tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nó có thể được thiết kế để xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp, bệnh viện, khách sạn, và các khu dân cư nhỏ đến lớn.
3.2.6. Giảm khối lượng bùn sinh ra
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng có khả năng giữ lại bùn hoạt tính, giảm khối lượng bùn sinh ra và nhu cầu xử lý bùn. Điều này giúp giảm chi phí xử lý và thải bỏ bùn, đồng thời tăng hiệu quả xử lý bùn hoạt tính.
3.2.7. Quản lý dễ dàng và tự động
Công nghệ MBR có thể được vận hành một cách đơn giản và tự động. Hệ thống MBR có khả năng điều chỉnh và kiểm soát quá trình một cách tự động, giảm sự phụ thuộc vào lao động và giảm nguy cơ lỗi do con người.
Tổng quan, công nghệ màng lọc MBR mang lại lợi ích vượt trội với hiệu suất tách chất rắn cao, chất lượng nước sau xử lý tốt, tiết kiệm diện tích và tài nguyên, linh hoạt trong thiết kế, quản lý dễ dàng và giảm khối lượng bùn sinh ra.
4. Giới thiệu màng lọc MBR dạng sợi rỗng
Bạn đang quan tâm đến sản phẩm màng lọc MBR dạng sợi rỗng do Công ty Môi trường Thiên Phú phân phối? Dưới đây là những thông tin chính về sản phẩm, hãy cùng tìm hiểu trước khi đưa ra quyết định chọn mua sản phẩm nhé!
4.1. Màng lọc MBR dạng sợi rỗng là gì?
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng (Hollow Fiber) là một công nghệ tiên tiến trong xử lý nước thải. Với cấu trúc sợi rỗng với lỗ thông hơi nhỏ, màng này cho phép vi khuẩn và các chất rắn lớn bị giữ lại, trong khi cho phép nước qua. Điều này giúp tách chất lơ lững, vi khuẩn và các chất hữu cơ khỏi nước thải, cung cấp nước sau xử lý chất lượng cao và đáng tin cậy.
Về màng lọc MBR dạng sợi rỗng (hollow fiber MBR membrane), đây là một loại màng lọc được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp MBR (Membrane Bioreactor).
Màng lọc này được làm từ sợi rỗng có cấu trúc microporous (rỗng nhỏ), cho phép nước đi qua màng thông qua các lỗ rỗng nhỏ trong sợi màng, trong khi các chất rắn, vi khuẩn và các tạp chất khác bị loại bỏ và không thể đi qua màng.
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng có hiệu suất cao trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm và giữ lại chất lỏng trong quá trình xử lý nước thải.
4.2. Cấu tạo của màng MBR dạng sợi rỗng
Màng lọc MBR được tạo ra từ sợi màng PVDF có đường kính trung bình 2-3mm được đúc trong dạng ống. Sợi màng có khả năng kháng hóa lý mạnh mẽ, cho phép nó hoạt động bền với thời gian với tuổi thọ từ 5-7 năm.
Hai đầu thấm của đơn vị màng được gia cố bằng nhựa ABS và Polyurethane, giúp cho màng có độ cứng chắc chắn. Lỗ màng có kích thước trung bình từ 0.03 đến 0.4 µm, cho hiệu quả hút nước tuyệt vời mà không lo bị tắc nghẽn.
4.3. Thông số kỹ thuật của màng lọc MBR dạng sợi rỗng
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của các model màng lọc MBR dạng sợi rỗng loại 4m2, 6m2, 7.5m2 và 30m2 dành cho bạn tham khảo:
Số hiệu Model | HF-MBR-4-PVDF | HF-MBR-6-PVDF | RM-7.5D | MB-SLCR-30 | |
Kích thước lỗ thông thường (µm) | 0.4 | 0.4 | 0.03 | 0.03 | |
Đường kính ngoài của sợi màng(mm) | 2.4 | 2.4 | 2.2 | 2.2 | |
Kích thước màng (mm) | 1.020*655*50 | 1.020*655*50 | 1.015*620*31 | 2.000*1.250*30 | |
Diện tích bề mặt màng (m2) | 4 | 6 | 7.5 | 30 | |
Chất liệu | Màng bó sợi rỗng | PVDF | |||
Đầu thấm của màng | ABS | ||||
Nhựa gia cố | Nhựa Polyurethane (PU) | ||||
Thiết kế dòng lọc | 1.7-2.7m3/ngày | 2.5-4m3/ngày | 3 – 6 m3/ngày | 10.8 – 36m3/ngày | |
Nhiệt độ(°C) | 1 – 40 | 1 – 40 | 5 – 40 | 5 – 45 | |
PH để làm sạch | 2 – 13 | 2 – 13 | 2 – 20 | 2 – 12 | |
Độ đục của nước đầu ra | <1NTU | <1NTU | <0.5NTU | <0.5NTU |
Đối với những hạng mục nước thải có công suất nhỏ như nước thải phòng khám, nước thải sinh hoạt, có thể dùng màng MBR loại 4m2, 6m2 hoặc 7.5m2. Ngược lại đối với công suất nước thải đầu ra lớn phải dùng loại màng 30m2 hoặc module màng.
* Lưu ý: màng lọc MBR dạng sợi rỗng model RM-7.5D có thể thay thế màng Mitsubishi 6m2, màng 30m2 có thể thay thế màng Mitsubishi 25m2.
Modul màng MBR được cấu thành từ những tấm màng lọc MBR dạng sợi rỗng được xếp song song với nhau, được gia cố bằng khung inox. Thiết kế của khung inox được tùy chỉnh phù hợp với công suất và loại nước thải cụ thể cần được xử lý.
Để đảm bảo quá trình diễn ra hiệu quả, chúng tôi cũng sẽ thiết kế một hệ thống ống phân phối khí dưới modul, nhằm cung cấp khí cho quá trình xử lý trong bể lắng sinh học và giúp làm sạch bề mặt của màng, từ đó tránh tình trạng tắc nghẽn màng lọc MBR dạng sợi rỗng.
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến việc thiết kế module màng lọc MBR dạng sợi rỗng phù hợp với công suất của nước thải, bộ phận kỹ thuật của chúng tôi sẽ cung cấp tư vấn chi tiết về số lượng màng cần thiết. Đồng thời, chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý khách hàng với mức giá tốt nhất tại xưởng cơ khí của công ty.
5. Những ưu điểm của màng MBR dạng sợi rỗng
- Tính thấm hút cao: màng sợi rỗng PVDF được sử dụng trong màng lọc MBR có khả năng thấm hút cao, cho phép xử lý một lượng nước lớn.
- Kháng hóa chất tuyệt vời: màng lọc MBR dạng sợi rỗng có khả năng kháng hóa chất cao và ít bị phân hủy hóa học, giúp màng có tuổi thọ dài và ổn định khi tiếp xúc với các chất hóa học trong quá trình xử lý.
- Độ bền cơ học cao: màng lọc MBR dạng sợi rỗng có độ bền cơ học cao, giúp giảm thiểu rủi ro hỏng màng và ngăn chặn các chất ô nhiễm như chất rắn lơ lửng (SS) thoát ra khỏi hệ thống xử lý nước.
- Vận hành và bảo trì dễ dàng: việc sử dụng màng PVDF với khả năng kháng hóa chất tuyệt vời giúp dễ dàng vận hành, bảo trì và làm sạch màng, đồng thời khôi phục hiệu suất làm việc của màng một cách thuận tiện.
Với nhiều ưu điểm vượt trội, công nghệ màng lọc MBR dạng sợi rỗng trong xử lý nước thải đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hiện nay.
6. Lợi ích của màng lọc MBR dạng sợi rỗng
Một số lợi ích thiết thực của màng lọc MBR dạng sợi rỗng có thể kể đến như:
- Chất lượng nước sau xử lý: màng lọc MBR dạng sợi rỗng đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng nước đầu ra, bao gồm cả coliform. Quá trình này xử lý hiệu quả việc loại bỏ chất lơ lửng và vi sinh vật, cho phép nước sau khi xử lý có thể tái sử dụng ngay lập tức trong các tòa nhà, nhà máy nước tuần hoàn thông qua hệ thống lọc nước RO.
- Ưu điểm của màng MBR sợi rỗng đã được chứng minh thông qua nhiều dự án ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Thiết kế dạng module rất hiệu quả và giúp giảm tắc nghẽn.
- Màng MBR dạng sợi rỗng có phần thân được phủ bởi một lớp polymer thấm nước hydroxyl, do đó khi sử dụng chlorine để rửa màng sau một thời gian sử dụng, màng không bị hư hỏng.
- Có thể tùy chỉnh thiết kế để đáp ứng yêu cầu và đặc điểm riêng của từng lĩnh vực khác nhau, chất lượng nước sau xử lý vì thế cũng luôn được duy trì ở mức ổn định.
- Màng lọc MBR dạng sợi rỗng được chế tạo bằng phương pháp kéo đặc biệt, giúp đạt độ bền cao và không bị đứt đoạn dưới tác động mạnh từ dòng khí xáo trộn trong bể sục khí.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư hệ thống xử lý nước thải: công nghệ màng lọc MBR không cần sử dụng bể lắng, bể lọc và quá trình khử trùng, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng. Ngoài ra, công nghệ này tiết kiệm năng lượng điện so với các phương pháp khác và đã được công nhận là “Công nghệ Môi trường Mới”. Hơn nữa, việc tuần hoàn nước trong quá trình xử lý giảm 1/4 lượng bùn thải và tạo ra ít bùn dư.
- Bảo trì thuận tiện: quy trình vận hành chỉ đòi hỏi sử dụng đồng hồ áp lực hoặc đồng hồ lưu lượng. Cấu trúc hệ thống gồm các hộp lọc ghép lại, giúp việc thay thế trở nên dễ dàng. Đồng thời, quá trình làm sạch, sửa chữa, bảo trì và kiểm tra cũng được thực hiện một cách thuận tiện.
Có thể thấy rằng, màng lọc MBR dạng sợi rỗng mang đến nhiều lợi ích đáng kể trong việc xử lý nước thải. Với tính thấm hút cao và khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, nó đảm bảo chất lượng nước đầu ra đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Độ chắc chắn của màng giúp loại bỏ chất lơ lửng và vi sinh vật hiệu quả, trong khi việc bảo trì và vận hành thuận tiện giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Công nghệ MBR cũng giúp tiết kiệm chi phí đầu tư hệ thống xử lý nước thải và năng lượng điện, đồng thời giảm lượng bùn thải và bảo vệ môi trường. Rõ ràng, màng lọc MBR dạng sợi rỗng là giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho xử lý nước thải.
7. Màng lọc MBR dạng sợi rỗng giá bao nhiêu?
Màng lọc MBR dạng sợi rỗng là một sản phẩm đạt chuẩn cao trong việc xử lý nước thải. Với cấu tạo màng bằng lớp PVDF có độ bền lâu dài và chắc chắn, màng sẽ hoạt động tốt trong nhiều năm liền. Lỗ màng của sản phẩm có kích thước nhỏ, giúp hút nước hiệu quả và tránh tắc nghẽn.
Hiện tại, giá màng lọc MBR dạng sợi rỗng do công ty Thiên Phú phân phối là 6 triệu đồng. Đây chắc chắn sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho việc xử lý nước thải tại các công trình.
8. Thiên Phú – Nhà cung cấp màng lọc MBR dạng sợi rỗng uy tín hàng đầu TPHCM
Công ty Thiên Phú là đơn vị hàng đầu hiện nay chuyên cung cấp các giải pháp xử lý nước thải tiên tiến, chúng tôi rất hân hạnh giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm màng lọc MBR dạng sợi rỗng, một trong những sản phẩm được ưu tiên ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải.
Sản phẩm màng lọc MBR dạng sợi rỗng của Thiên Phú được thiết kế đặc biệt với các sợi rỗng để tăng diện tích tiếp xúc giữa nước thải và vi sinh vật, giúp loại bỏ hiệu quả các chất độc hại và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, sản phẩm của chúng tôi còn có khả năng khử cả thành phần vô cơ lẫn hữu cơ trong nước thải.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xử lý nước thải, chúng tôi cam kết cung cấp cho Quý khách hàng sản phẩm màng lọc MBR dạng sợi rỗng chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của các dự án xử lý nước thải.
Với mục tiêu bảo vệ môi trường, chúng tôi mong muốn được hợp tác với Quý khách hàng để giải quyết các vấn đề về môi trường và xây dựng một tương lai bền vững cho con người.
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm màng lọc BMR dạng sợi rỗng của chúng tôi, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Công ty Môi Trường Thiên Phú chuyên cung cấp màng lọc MBR dạng sợi rỗng giá tốt, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư, giảm diện tích cần thiết cho hệ thống xử lý nước thải, cam kết hiệu quả, hàng chính hãng, có CO-CQ đầy đủ, hàng có sẵn, giao hàng tận nơi: TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An.
Với Slogan “Thiên Phú – Khởi nguồn niềm tin – Vững bền uy tín” Chúng tôi cam kết sản phẩm về mặt chất lượng và giá cả. Quý khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng và yên tâm khi lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ của Thiên Phú.
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG THIÊN PHÚ
Địa chỉ: 243/33/27 đường Mã Lò, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0989.787.301
Zalo: 0989.787.301
Mail: thienphuetm@gmail.com
Website: https://moitruongthienphu.com/
huynh an –
cảm nhận ban đầu là hệ thống hoạt động rất hiệu quả, rất hài lòng vì đã chọn mua sản phẩm của công ty Thiên Phú
THIÊN PHÚ –
Công ty Môi Trường Thiên Phú chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm!
thu ngan –
sản phẩm chất lượng, giao hàng và lắp đặt nhanh chóng
THIÊN PHÚ –
Công ty Môi Trường Thiên Phú chân thành cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm!